Có 2 kết quả:
六方会谈 liù fāng huì tán ㄌㄧㄡˋ ㄈㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ • 六方會談 liù fāng huì tán ㄌㄧㄡˋ ㄈㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
liù fāng huì tán ㄌㄧㄡˋ ㄈㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
six-sided talks (on North Korea)
Bình luận 0
liù fāng huì tán ㄌㄧㄡˋ ㄈㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
six-sided talks (on North Korea)
Bình luận 0