Có 2 kết quả:

六方会谈 liù fāng huì tán ㄌㄧㄡˋ ㄈㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ六方會談 liù fāng huì tán ㄌㄧㄡˋ ㄈㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

six-sided talks (on North Korea)

Từ điển Trung-Anh

six-sided talks (on North Korea)